Bảng giờ tàu
các tuyến địa phương: Lào Cai, Vinh, Đồng Hới, Huế, Đà Nẵng, Nha Trang, Diêu Trì, tàu khách thống nhất và tàu liên vận quốc tế Nam Ninh, Bắc Kinh
BẢNG GIỜ TÀU TUYẾN HÀ NỘI - VINH
| Ga đi Ga đến | Mác tàu | |||||||
| SE1 | SE3 | SE5 | SE7 | SE19 | NA1 | NA3 | TN1 | |
| Hà Nội | 19:30 | 22:00 | 09:00 | 06:00 | 20:10 | 22:30 | 23:00 | 13:10 |
| Vinh | 01:34 | 03:25 | 15:04 | 12:01 | 02:18 | 05:35 | 06:22 | 19:38 |
Thực hiện từ 0h00 ngày 21/05/2017 đến 31/12/2017
BẢNG GIỜ TÀU TUYẾN HÀ NỘI - ĐỒNG HỚI
| Ga đi Ga đến |
Mác tàu | |||||
| SE1 | SE3 | SE5 | SE7 | SE19 | TN1 | |
| Hà Nội | 19:30 | 22:00 | 09:00 | 06:00 | 20:00 | 13:10 |
| Đồng Hới | 05:35 | 07:25 | 19:22 | 16:21 | 06:24 | 00:19 |
Thực hiện từ 0h00 ngày 21/05/2017 đến 31/12/2017
BẢNG GIỜ TÀU TUYẾN HÀ NỘI - HUẾ
| Ga đi Ga đến |
Mác tàu | ||||||
| SE1 | SE3 | SE5 | SE7 | SE19 | SE17 | TN1 | |
| Hà Nội | 19:30 | 22:00 | 09:00 | 06:00 | 20:10 | 20:40 | 13:10 |
| Huế | 08:48 | 10:27 | 22:42 | 19:47 | 09:42 | 11:17 | 03:39 |
Thực hiện từ 0h00 ngày 21/05/2017 đến 05/09/2017
BẢNG GIỜ TÀU TUYẾN HÀ NỘI - ĐÀ NẴNG
| Ga đi Ga đến |
Mác tàu | |||||
| SE1 | SE3 | SE5 | SE7 | SE19 | TN1 | |
| Hà Nội | 19:30 | 22:00 | 09:00 | 06:00 | 20:00 | 13:10 |
| Đà Nẵng | 05:35 | 07:25 | 19:22 | 16:21 | 06:24 | 00:19 |
Thực hiện từ 0h00 ngày 21/05/2017 đến 31/12/2017
BẢNG GIỜ TÀU TUYẾN HÀ NỘI - LÀO CAI
| Ga đi Ga đến |
Mác tàu | ||||||
| SE1 | SE3 | SE5 | SE7 | SE19 | SE17 | TN1 | |
| Hà Nội | 19:30 | 22:00 | 09:00 | 06:00 | 20:10 | 20:40 | 13:10 |
| Lào Cai | 08:48 | 10:27 | 22:42 | 19:47 | 09:42 | 11:17 | 03:39 |
Thực hiện từ 0h00 ngày 21/05/2017 đến 05/09/2017
BẢNG GIỜ TÀU TUYẾN HÀ NỘI - NHA TRANG
| Ga đi Ga đến |
Mác tàu | ||||
| SE1 | SE3 | SE5 | SE7 | TN1 | |
| Hà Nội | |||||
| Nha Trang | |||||
BẢNG GIỜ TÀU TUYẾN HÀ NỘI - SÀI GÒN
| Ga đi Ga đến |
Mác tàu | ||||
| SE1 | SE3 | SE5 | SE7 | TN1 | |
| Hà Nội | |||||
| Sài Gòn | |||||
BẢNG GIỜ TÀU GIA LÂM - NAM NINH - GIA LÂM
| Mác tàu | Ga đi | Giờ đi |
Ga đến | Giờ đến |
| MR1 | Gia lâm | 21:40 | Nam Ninh | 10:25 |
| MR2 | Nam Ninh | 18:20 | Gia Lâm | 04:45 |
BẢNG GIỜ TÀU TUYẾN VINH - HÀ NỘI
| Ga đi Ga đến | Mác tàu | |||||||
| SE2 | SE4 | SE6 | SE8 | SE20 | NA2 | NA4 | TN2 | |
| Vinh | 22:44 | 23:46 | 13:20 | 09:19 | 05:46 | 21:20 | 19:45 | 20:21 |
| Hà Nội | 04:50 | 05:30 | 19:58 | 15:33 | 12:33 | 03:54 | 03:00 | 03:30 |
Thực hiện từ 0h00 ngày 21/05/2017 đến 31/12/2017
BẢNG GIỜ TÀU TUYẾN ĐỒNG HỚI - HÀ NỘI
| Ga đi Ga đến |
Mác tàu | |||||
| SE2 | SE4 | SE6 | SE8 | SE20 | TN2 | |
| Hà Nội | 18:30 | 19:37 | 19:01 | 04:35 | 00:34 | 15:15 |
| Đồng Hới | 04:50 | 05:30 | 19:58 | 15:33 | 12:33 | 03:30 |
Thực hiện từ 0h00 ngày 21/05/2017 đến 31/12/2017
BẢNG GIỜ TÀU TUYẾN HUẾ - HÀ NỘI
| Ga đi Ga đến |
Mác tàu | ||||||
| SE2 | SE4 | SE6 | SE8 | SE20 | SE17 | TN2 | |
| Huế | 19:30 | 22:00 | 09:00 | 06:00 | 20:10 | 20:40 | 13:10 |
| Hà Nội | 08:48 | 10:27 | 22:42 | 19:47 | 09:42 | 11:17 | 03:39 |
Thực hiện từ 0h00 ngày 21/05/2017 đến 05/09/2017
BẢNG GIỜ TÀU TUYẾN ĐÀ NẴNG - HÀ NỘI
| Ga đi Ga đến |
Mác tàu | |||||
| SE2 | SE4 | SE6 | SE8 | SE20 | TN2 | |
| Đà Nẵng | 18:30 | 19:37 | 19:01 | 04:35 | 00:34 | 15:15 |
| Hà Nội | 04:50 | 05:30 | 19:58 | 15:33 | 12:33 | 03:30 |
Thực hiện từ 0h00 ngày 21/05/2017 đến 31/12/2017
BẢNG GIỜ TÀU TUYẾN LÀO CAI - HÀ NỘI
| Ga đi Ga đến |
Mác tàu | ||||||
| SE2 | SE4 | SE6 | SE8 | SE20 | SE17 | TN2 | |
| Lào Cai | 19:30 | 22:00 | 09:00 | 06:00 | 20:10 | 20:40 | 13:10 |
| Hà Nội | 08:48 | 10:27 | 22:42 | 19:47 | 09:42 | 11:17 | 03:39 |
Thực hiện từ 0h00 ngày 21/05/2017 đến 05/09/2017
BẢNG GIỜ TÀU TUYẾN NHA TRANG - HÀ NỘI
| Ga đi Ga đến |
Mác tàu | ||||
| SE2 | SE4 | SE6 | SE8 | TN2 | |
| Nha Trang | |||||
| Hà Nội | |||||
BẢNG GIỜ TÀU TUYẾN SÀI GÒN - HÀ NỘI
| Ga đi Ga đến |
Mác tàu | ||||
| SE2 | SE4 | SE6 | SE8 | TN2 | |
| Sài Gòn | |||||
| Hà Nội | |||||
BẢNG GIỜ TÀU HÀ NỘI - BẮC KINH - HÀ NỘI
| Mác tàu | Ga đi | Giờ đi |
Ga đến | Giờ đến |
| M1 | Hà Nội | 18:30 | Bắc Kinh | 12:08 |
| M2 | Bắc Kinh | 15:45 | Hà Nội | 08:10 |
